Có 1 kết quả:
惺惺惜惺惺 xīng xīng xī xīng xīng ㄒㄧㄥ ㄒㄧㄥ ㄒㄧ ㄒㄧㄥ ㄒㄧㄥ
xīng xīng xī xīng xīng ㄒㄧㄥ ㄒㄧㄥ ㄒㄧ ㄒㄧㄥ ㄒㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) people of talent appreciate one another (idiom)
(2) to sympathize with one another
(2) to sympathize with one another
Bình luận 0